Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窖肥

Pinyin: jiào féi

Meanings: Hầm phân bón, dùng để ủ phân hữu cơ., A fertilizer pit used for composting organic matter., ①[方言]沤肥。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 告, 穴, 巴, 月

Chinese meaning: ①[方言]沤肥。

Grammar: Danh từ ghép, chuyên ngành nông nghiệp.

Example: 田地旁边有一个窖肥。

Example pinyin: tián dì páng biān yǒu yí gè jiào féi 。

Tiếng Việt: Bên cạnh cánh đồng có một hầm phân.

窖肥
jiào féi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hầm phân bón, dùng để ủ phân hữu cơ.

A fertilizer pit used for composting organic matter.

[方言]沤肥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窖肥 (jiào féi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung