Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yào

Meanings: Góc khuất, chỗ tối tăm trong nhà., A dark corner or hidden place inside a house., ①室中东南角:“比奠,举席埽室,聚诸窔。”*②幽深:“岩窔洞房。”*③喻深奥的境界。*④隐暗处。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①室中东南角:“比奠,举席埽室,聚诸窔。”*②幽深:“岩窔洞房。”*③喻深奥的境界。*④隐暗处。

Hán Việt reading: yểu

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến, thường dùng trong văn học cổ điển.

Example: 屋子里的窔很脏。

Example pinyin: wū zi lǐ de yào hěn zāng 。

Tiếng Việt: Góc khuất trong nhà rất bẩn.

yào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Góc khuất, chỗ tối tăm trong nhà.

yểu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A dark corner or hidden place inside a house.

室中东南角

“比奠,举席埽室,聚诸窔。”

幽深

“岩窔洞房。”

喻深奥的境界

隐暗处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窔 (yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung