Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窒碍难行
Pinyin: zhì ài nán xíng
Meanings: Gặp trở ngại lớn khiến việc tiến hành khó khăn., Facing major obstacles that make progress difficult., 窒阻塞不通。阻碍太多,难以实行。[出处]清·龚自珍《答人问关内侯》“夫支孽尽封,则国祚愈长久,愈窒碍难行,寰海不能容支孽。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 穴, 至, 㝵, 石, 又, 隹, 亍, 彳
Chinese meaning: 窒阻塞不通。阻碍太多,难以实行。[出处]清·龚自珍《答人问关内侯》“夫支孽尽封,则国祚愈长久,愈窒碍难行,寰海不能容支孽。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực, diễn đạt sự cản trở trong mọi lĩnh vực.
Example: 项目因为资金问题而窒碍难行。
Example pinyin: xiàng mù yīn wèi zī jīn wèn tí ér zhì ài nán xíng 。
Tiếng Việt: Dự án gặp khó khăn trong việc triển khai do vấn đề tài chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp trở ngại lớn khiến việc tiến hành khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Facing major obstacles that make progress difficult.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窒阻塞不通。阻碍太多,难以实行。[出处]清·龚自珍《答人问关内侯》“夫支孽尽封,则国祚愈长久,愈窒碍难行,寰海不能容支孽。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế