Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窑洞

Pinyin: yáo dòng

Meanings: Hang động nhân tạo được đào trong núi, thường dùng làm nơi ở ở vùng cao nguyên., Man-made cave dug into the mountains, often used as a dwelling in plateau regions., ①我国黄土高原地区就土山的山崖挖的洞,供人居住。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 穴, 缶, 同, 氵

Chinese meaning: ①我国黄土高原地区就土山的山崖挖的洞,供人居住。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc hoặc địa lý đặc trưng của Trung Quốc.

Example: 黄土高原上有很多窑洞。

Example pinyin: huáng tǔ gāo yuán shàng yǒu hěn duō yáo dòng 。

Tiếng Việt: Trên cao nguyên Hoàng Thổ có rất nhiều hang động kiểu này.

窑洞
yáo dòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hang động nhân tạo được đào trong núi, thường dùng làm nơi ở ở vùng cao nguyên.

Man-made cave dug into the mountains, often used as a dwelling in plateau regions.

我国黄土高原地区就土山的山崖挖的洞,供人居住

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窑洞 (yáo dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung