Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窑子
Pinyin: yáo zi
Meanings: Lò nung (gạch, đồ gốm) hoặc nhà thổ (ý nghĩa cũ), Kiln (for bricks, ceramics) or brothel (archaic meaning)., ①甑下的小孔:“璋珪杂于甑窐兮。”*②古代门旁的圭形小洞:“玉帛之贽委于窐衡。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 穴, 缶, 子
Chinese meaning: ①甑下的小孔:“璋珪杂于甑窐兮。”*②古代门旁的圭形小洞:“玉帛之贽委于窐衡。”
Grammar: Danh từ, mang ý nghĩa lịch sử hoặc chuyên ngành sản xuất.
Example: 村子旁边有一个古老的窑子。
Example pinyin: cūn zǐ páng biān yǒu yí gè gǔ lǎo de yáo zǐ 。
Tiếng Việt: Bên cạnh làng có một lò nung cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lò nung (gạch, đồ gốm) hoặc nhà thổ (ý nghĩa cũ)
Nghĩa phụ
English
Kiln (for bricks, ceramics) or brothel (archaic meaning).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“璋珪杂于甑窐兮。”
“玉帛之贽委于窐衡。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!