Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窎远

Pinyin: diào yuǎn

Meanings: Xa xôi, hẻo lánh, Remote and far away., ①比喻解决问题的好方法。[例]找窍门。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 元, 辶

Chinese meaning: ①比喻解决问题的好方法。[例]找窍门。

Grammar: Tính từ ghép dùng để mô tả vị trí địa lý xa xôi và khó tiếp cận.

Example: 那个山村非常窎远。

Example pinyin: nà ge shān cūn fēi cháng diào yuǎn 。

Tiếng Việt: Ngôi làng miền núi này rất xa xôi.

窎远
diào yuǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xa xôi, hẻo lánh

Remote and far away.

比喻解决问题的好方法。找窍门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...