Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窍门

Pinyin: qiào mén

Meanings: Trick, tip, or effective method., Mẹo, bí quyết, cách làm hiệu quả, ①古同“窟”,洞穴:“公子光伏甲士于窋室中。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 巧, 穴, 门

Chinese meaning: ①古同“窟”,洞穴:“公子光伏甲士于窋室中。”

Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh vào kỹ thuật hoặc cách thực hiện thông minh.

Example: 学习有窍门,可以事半功倍。

Example pinyin: xué xí yǒu qiào mén , kě yǐ shì bàn gōng bèi 。

Tiếng Việt: Học tập có mẹo, có thể đạt hiệu quả gấp đôi với nửa công sức.

窍门
qiào mén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẹo, bí quyết, cách làm hiệu quả

Trick, tip, or effective method.

古同“窟”,洞穴

“公子光伏甲士于窋室中。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窍门 (qiào mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung