Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiào

Meanings: Hang động nhỏ hoặc hố sâu trên mặt đất., Small cave or deep pit on the ground., ①深空。*②针灸穴位名:肩窌。肘窌。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①深空。*②针灸穴位名:肩窌。肘窌。

Hán Việt reading: giáo

Grammar: Ít phổ biến, chủ yếu mang tính mô tả địa hình.

Example: 这是一个很深的窌。

Example pinyin: zhè shì yí gè hěn shēn de jiào 。

Tiếng Việt: Đây là một cái hố rất sâu.

jiào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hang động nhỏ hoặc hố sâu trên mặt đất.

giáo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small cave or deep pit on the ground.

深空

针灸穴位名

肩窌。肘窌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窌 (jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung