Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窋
Pinyin: kū
Meanings: Hang động hoặc lỗ hổng lớn, Large cave or hollow., ①低凹;低下。*②字又作“窳”。[据]窳,同窊。——《集韵》。[例]窊隆异等。——左思《吴都赋》。[合]皱(皱瘪;皮肤凹隐下去的样子);窊凸(凹凸,低下和高起);窊下(低陷;低洼);窊坳(凹坑);窊坎(洼地);窊隆(低昂;凹凸);窊樽(指中间凹下状如酒器的岩石)。*③卷缩的样子。[合]窊亚(缭乱的样子)。*④喻衰落。[合]窊黩(谓衰落黑暗)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①低凹;低下。*②字又作“窳”。[据]窳,同窊。——《集韵》。[例]窊隆异等。——左思《吴都赋》。[合]皱(皱瘪;皮肤凹隐下去的样子);窊凸(凹凸,低下和高起);窊下(低陷;低洼);窊坳(凹坑);窊坎(洼地);窊隆(低昂;凹凸);窊樽(指中间凹下状如酒器的岩石)。*③卷缩的样子。[合]窊亚(缭乱的样子)。*④喻衰落。[合]窊黩(谓衰落黑暗)。
Hán Việt reading: quật.truật
Grammar: Danh từ ít phổ biến, thường mô tả cấu trúc địa hình tự nhiên.
Example: 这个山洞很深,看起来像一个窋。
Example pinyin: zhè ge shān dòng hěn shēn , kàn qǐ lái xiàng yí gè kū 。
Tiếng Việt: Hang động này rất sâu, trông giống như một cái hố lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hang động hoặc lỗ hổng lớn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quật.truật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Large cave or hollow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低凹;低下
字又作“窳”。窳,同窊。——《集韵》。窊隆异等。——左思《吴都赋》。皱(皱瘪;皮肤凹隐下去的样子);窊凸(凹凸,低下和高起);窊下(低陷;低洼);窊坳(凹坑);窊坎(洼地);窊隆(低昂;凹凸);窊樽(指中间凹下状如酒器的岩石)
卷缩的样子。窊亚(缭乱的样子)
喻衰落。窊黩(谓衰落黑暗)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!