Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窊
Pinyin: wā
Meanings: Chỗ lõm, hố, ao nhỏ, Depression, pit, or small pond., ①农历三月。*②睡觉多;老想睡觉。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①农历三月。*②睡觉多;老想睡觉。
Hán Việt reading: oa
Grammar: Danh từ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ hoặc địa phương.
Example: 地面上有一个窊。
Example pinyin: dì miàn shàng yǒu yí gè wā 。
Tiếng Việt: Trên mặt đất có một chỗ lõm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỗ lõm, hố, ao nhỏ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
oa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Depression, pit, or small pond.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农历三月
睡觉多;老想睡觉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!