Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窈窕淑女
Pinyin: yǎo tiǎo shū nǚ
Meanings: Người con gái hiền lành, thùy mị và xinh đẹp, A virtuous, gentle, and beautiful young woman., 窈窕美好的样子。美好的女子。[出处]《诗经·周南·关睢》“窈窕淑女,君子好逑。”[例]因为在前边领路的那位~明明很从容地就走过去了。——萧乾《海外行踪》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 幼, 穴, 兆, 叔, 氵, 女
Chinese meaning: 窈窕美好的样子。美好的女子。[出处]《诗经·周南·关睢》“窈窕淑女,君子好逑。”[例]因为在前边领路的那位~明明很从容地就走过去了。——萧乾《海外行踪》。
Grammar: Thành ngữ gốc từ Kinh Thi, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học.
Example: 诗经中赞美了那些窈窕淑女。
Example pinyin: shī jīng zhōng zàn měi le nà xiē yǎo tiǎo shū nǚ 。
Tiếng Việt: Trong Kinh Thi có lời ca ngợi những người con gái hiền lành thùy mị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người con gái hiền lành, thùy mị và xinh đẹp
Nghĩa phụ
English
A virtuous, gentle, and beautiful young woman.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窈窕美好的样子。美好的女子。[出处]《诗经·周南·关睢》“窈窕淑女,君子好逑。”[例]因为在前边领路的那位~明明很从容地就走过去了。——萧乾《海外行踪》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế