Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窈冥
Pinyin: yǎo míng
Meanings: Mờ tối, sâu thẳm và mênh mông, Dark, deep, and vast., ①[方言]幽暗;昏暗。*②深奥。也作“杳冥”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 幼, 穴, 冖, 昗
Chinese meaning: ①[方言]幽暗;昏暗。*②深奥。也作“杳冥”。
Grammar: Tính từ thường mang tính chất văn học cổ điển, mô tả sự u ám và sâu thẳm.
Example: 夜色窈冥,看不清楚。
Example pinyin: yè sè yǎo míng , kàn bù qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Bóng đêm mờ tối, không nhìn rõ được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mờ tối, sâu thẳm và mênh mông
Nghĩa phụ
English
Dark, deep, and vast.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]幽暗;昏暗
深奥。也作“杳冥”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!