Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窄门窄户

Pinyin: zhǎi mén zhǎi hù

Meanings: Cửa hẹp nhà chật, chỉ hoàn cảnh nghèo khó, điều kiện sống eo hẹp, Narrow doors and houses, indicating poverty and limited living conditions., 比喻小户人家。[出处]《金瓶梅词》第六九回“若是小媳妇那里,窄门窄户,敢招惹这个事!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 乍, 穴, 门, 丶, 尸

Chinese meaning: 比喻小户人家。[出处]《金瓶梅词》第六九回“若是小媳妇那里,窄门窄户,敢招惹这个事!”

Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng để diễn tả môi trường sống eo hẹp hoặc khó khăn.

Example: 他们一家人住在窄门窄户的小房子里。

Example pinyin: tā men yì jiā rén zhù zài zhǎi mén zhǎi hù de xiǎo fáng zi lǐ 。

Tiếng Việt: Gia đình họ sống trong ngôi nhà nhỏ hẹp cửa hẹp nhà chật.

窄门窄户
zhǎi mén zhǎi hù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa hẹp nhà chật, chỉ hoàn cảnh nghèo khó, điều kiện sống eo hẹp

Narrow doors and houses, indicating poverty and limited living conditions.

比喻小户人家。[出处]《金瓶梅词》第六九回“若是小媳妇那里,窄门窄户,敢招惹这个事!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窄门窄户 (zhǎi mén zhǎi hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung