Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窄道
Pinyin: zhǎi dào
Meanings: Đường hẹp, lối đi nhỏ bé, Narrow path or road., ①不作为大路通行的小道或树篱之间的狭窄通道。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 乍, 穴, 辶, 首
Chinese meaning: ①不作为大路通行的小道或树篱之间的狭窄通道。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ các loại đường hoặc lối đi nhỏ hẹp.
Example: 他小心翼翼地走过那条窄道。
Example pinyin: tā xiǎo xīn yì yì dì zǒu guò nà tiáo zhǎi dào 。
Tiếng Việt: Anh ấy cẩn thận bước qua con đường hẹp đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường hẹp, lối đi nhỏ bé
Nghĩa phụ
English
Narrow path or road.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不作为大路通行的小道或树篱之间的狭窄通道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!