Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窄轨
Pinyin: zhǎi guǐ
Meanings: Đường ray hẹp (đường sắt có chiều rộng nhỏ hơn tiêu chuẩn), Narrow-gauge railway (railway with a smaller width than standard)., ①比标准轨距窄的铁轨。[例]一条窄轨铁路。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 乍, 穴, 九, 车
Chinese meaning: ①比标准轨距窄的铁轨。[例]一条窄轨铁路。
Grammar: Danh từ ghép, bao gồm hai yếu tố mô tả đặc điểm của đường ray.
Example: 这列火车行驶在窄轨铁路上。
Example pinyin: zhè liè huǒ chē xíng shǐ zài zhǎi guǐ tiě lù shang 。
Tiếng Việt: Chiếc tàu này chạy trên đường ray hẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường ray hẹp (đường sắt có chiều rộng nhỏ hơn tiêu chuẩn)
Nghĩa phụ
English
Narrow-gauge railway (railway with a smaller width than standard).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比标准轨距窄的铁轨。一条窄轨铁路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!