Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窄狭

Pinyin: zhǎi xiá

Meanings: Hẹp, chật chội (dùng để miêu tả không gian nhỏ hẹp), Narrow and cramped (used to describe a small and confined space)., ①心胸、气量、见识等不宽广。[例]为人处世不能太窄狭了。*②宽度小。[例]这么窄狭的桥我可不敢过。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 乍, 穴, 夹, 犭

Chinese meaning: ①心胸、气量、见识等不宽广。[例]为人处世不能太窄狭了。*②宽度小。[例]这么窄狭的桥我可不敢过。

Grammar: Được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ về không gian vật lý.

Example: 这条小巷很窄狭。

Example pinyin: zhè tiáo xiǎo xiàng hěn zhǎi xiá 。

Tiếng Việt: Con hẻm này rất hẹp.

窄狭
zhǎi xiá
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hẹp, chật chội (dùng để miêu tả không gian nhỏ hẹp)

Narrow and cramped (used to describe a small and confined space).

心胸、气量、见识等不宽广。为人处世不能太窄狭了

宽度小。这么窄狭的桥我可不敢过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...