Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窃贼

Pinyin: qiè zéi

Meanings: Tên trộm, kẻ gian, Thief, burglar, ①偷东西的人;犯偷盗或非法侵占罪的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 切, 穴, 戎, 贝

Chinese meaning: ①偷东西的人;犯偷盗或非法侵占罪的人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ người chuyên thực hiện hành vi trộm cắp.

Example: 警察抓住了那个窃贼。

Example pinyin: jǐng chá zhuā zhù le nà ge qiè zéi 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã bắt được tên trộm đó.

窃贼
qiè zéi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên trộm, kẻ gian

Thief, burglar

偷东西的人;犯偷盗或非法侵占罪的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...