Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窃密
Pinyin: qiè mì
Meanings: Đánh cắp bí mật, đặc biệt là thông tin mật, To steal secrets, especially classified information, ①窃取秘密。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 切, 穴, 宓, 山
Chinese meaning: ①窃取秘密。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh gián điệp hoặc tình báo.
Example: 间谍的任务是窃密。
Example pinyin: jiàn dié de rèn wu shì qiè mì 。
Tiếng Việt: Nhiệm vụ của điệp viên là đánh cắp bí mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh cắp bí mật, đặc biệt là thông tin mật
Nghĩa phụ
English
To steal secrets, especially classified information
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窃取秘密
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!