Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 突破口

Pinyin: tū pò kǒu

Meanings: Breakthrough point, the place where a defensive line is breached., Điểm đột phá, nơi phá vỡ phòng tuyến.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 犬, 穴, 皮, 石, 口

Grammar: Là danh từ chỉ vị trí hoặc phương diện đạt được sự tiến triển quan trọng.

Example: 这个地方是敌人的突破口。

Example pinyin: zhè ge dì fāng shì dí rén de tū pò kǒu 。

Tiếng Việt: Nơi này là điểm đột phá của kẻ địch.

突破口
tū pò kǒu
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm đột phá, nơi phá vỡ phòng tuyến.

Breakthrough point, the place where a defensive line is breached.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...