Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 突然
Pinyin: tū rán
Meanings: Suddenly, unexpectedly., Đột ngột, bất ngờ., ①表示发生得很急促;忽然;猝然。[例]突然停止。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 21
Radicals: 犬, 穴, 冫, 灬, 𠂊
Chinese meaning: ①表示发生得很急促;忽然;猝然。[例]突然停止。
Grammar: Trạng từ, thường đặt trước động từ để bổ nghĩa cho hành động.
Example: 他突然笑了。
Example pinyin: tā tū rán xiào le 。
Tiếng Việt: Anh ấy cười đột ngột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột ngột, bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
Suddenly, unexpectedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示发生得很急促;忽然;猝然。突然停止
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!