Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 突发
Pinyin: tū fā
Meanings: To occur suddenly or unexpectedly., Phát sinh đột ngột, xảy ra bất ngờ., ①迸发;忽然爆发。[例]突发性肝炎。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 犬, 穴, 发
Chinese meaning: ①迸发;忽然爆发。[例]突发性肝炎。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ để tạo thành cụm từ như 突发事件 (sự kiện bất ngờ), 突发状况 (tình trạng khẩn cấp).
Example: 突发事故。
Example pinyin: tū fā shì gù 。
Tiếng Việt: Tai nạn bất ngờ.

📷 Các dòng ligth màu cam của huỳnh quang
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát sinh đột ngột, xảy ra bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
To occur suddenly or unexpectedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迸发;忽然爆发。突发性肝炎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
