Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 突击

Pinyin: tū jī

Meanings: Tấn công đột ngột; chiến dịch đột kích nhanh chóng., To launch a sudden attack; a swift raid or offensive campaign., ①集中兵力、火力猛烈而迅速地攻击。[例]武装起来,准备突击。*②突然有力地打击或攻击。*③比喻集中力量、加快速度、在短时期内完成某项工作。[例]突击麦收。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 犬, 穴, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: ①集中兵力、火力猛烈而迅速地攻击。[例]武装起来,准备突击。*②突然有力地打击或攻击。*③比喻集中力量、加快速度、在短时期内完成某项工作。[例]突击麦收。

Grammar: Là động từ khi mô tả hành động và là danh từ khi nói tới một chiến dịch cụ thể.

Example: 他们决定在黎明时突击敌人。

Example pinyin: tā men jué dìng zài lí míng shí tū jī dí rén 。

Tiếng Việt: Họ quyết định tấn công bất ngờ vào kẻ thù lúc bình minh.

突击
tū jī
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công đột ngột; chiến dịch đột kích nhanh chóng.

To launch a sudden attack; a swift raid or offensive campaign.

集中兵力、火力猛烈而迅速地攻击。武装起来,准备突击

突然有力地打击或攻击

比喻集中力量、加快速度、在短时期内完成某项工作。突击麦收

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

突击 (tū jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung