Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 突出
Pinyin: tū chū
Meanings: Nổi bật, vượt trội; đẩy ra, nhô ra, Prominent, outstanding; to protrude, stick out., ①隆起,凸出。[例]突出的关节。[例]眼球突出。[例]明显,出众;地位突出。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 犬, 穴, 凵, 屮
Chinese meaning: ①隆起,凸出。[例]突出的关节。[例]眼球突出。[例]明显,出众;地位突出。
Grammar: Dùng làm động từ khi mô tả hành động và làm tính từ khi miêu tả trạng thái.
Example: 他的成绩非常突出。
Example pinyin: tā de chéng jì fēi cháng tū chū 。
Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy rất nổi bật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi bật, vượt trội; đẩy ra, nhô ra
Nghĩa phụ
English
Prominent, outstanding; to protrude, stick out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隆起,凸出。突出的关节。眼球突出。明显,出众;地位突出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!