Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穿过

Pinyin: chuān guò

Meanings: Đi qua, xuyên qua, To pass through, to go across, ①从……一边走到另一边。[例]穿过布雷区。*②横过,越过或从……上延伸过。[例]穿过花园的一条小径。*③延展到或占据某一空间或地点。[例]一条小道穿过山谷。*④克服阻力而进入。[例]钉子……够长的,足以穿过绝缘部分。*⑤指气流通过。[例]微风穿过房间。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 牙, 穴, 寸, 辶

Chinese meaning: ①从……一边走到另一边。[例]穿过布雷区。*②横过,越过或从……上延伸过。[例]穿过花园的一条小径。*③延展到或占据某一空间或地点。[例]一条小道穿过山谷。*④克服阻力而进入。[例]钉子……够长的,足以穿过绝缘部分。*⑤指气流通过。[例]微风穿过房间。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nơi chốn.

Example: 我们从树林中穿过。

Example pinyin: wǒ men cóng shù lín zhōng chuān guò 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi qua khu rừng.

穿过
chuān guò
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi qua, xuyên qua

To pass through, to go across

从……一边走到另一边。穿过布雷区

横过,越过或从……上延伸过。穿过花园的一条小径

延展到或占据某一空间或地点。一条小道穿过山谷

克服阻力而进入。钉子……够长的,足以穿过绝缘部分

指气流通过。微风穿过房间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穿过 (chuān guò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung