Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穿小鞋
Pinyin: chuān xiǎo xié
Meanings: Áp đặt khó khăn, gây phiền phức cho ai đó., To make things difficult for someone, create trouble.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 27
Radicals: 牙, 穴, 小, 圭, 革
Example: 老板经常给他穿小鞋。
Example pinyin: lǎo bǎn jīng cháng gěi tā chuān xiǎo xié 。
Tiếng Việt: Sếp thường xuyên gây khó dễ cho anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp đặt khó khăn, gây phiền phức cho ai đó.
Nghĩa phụ
English
To make things difficult for someone, create trouble.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế