Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穿上

Pinyin: chuān shàng

Meanings: Mặc lên (quần áo)., To put on (clothes).

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 牙, 穴, ⺊, 一

Example: 天冷了,快把外套穿上。

Example pinyin: tiān lěng le , kuài bǎ wài tào chuān shàng 。

Tiếng Việt: Trời lạnh rồi, mau mặc áo khoác vào.

穿上
chuān shàng
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặc lên (quần áo).

To put on (clothes).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穿上 (chuān shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung