Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穿上
Pinyin: chuān shàng
Meanings: To put on (clothes)., Mặc lên (quần áo).
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 牙, 穴, ⺊, 一
Example: 天冷了,快把外套穿上。
Example pinyin: tiān lěng le , kuài bǎ wài tào chuān shàng 。
Tiếng Việt: Trời lạnh rồi, mau mặc áo khoác vào.

📷 Cắt nó ra
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc lên (quần áo).
Nghĩa phụ
English
To put on (clothes).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
