Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空难
Pinyin: kōng nàn
Meanings: Air crash; aviation accident., Tai nạn máy bay., ①指飞机等在飞行中发生故障、遭遇自然灾害或其他意外事故所造成的灾难。[例]266号民航客机空难善后工作基本结束。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 工, 穴, 又, 隹
Chinese meaning: ①指飞机等在飞行中发生故障、遭遇自然灾害或其他意外事故所造成的灾难。[例]266号民航客机空难善后工作基本结束。
Grammar: Được sử dụng khi nói về các sự cố nghiêm trọng liên quan đến hàng không.
Example: 这次空难造成了重大损失。
Example pinyin: zhè cì kōng nàn zào chéng le zhòng dà sǔn shī 。
Tiếng Việt: Vụ tai nạn máy bay này đã gây ra thiệt hại nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai nạn máy bay.
Nghĩa phụ
English
Air crash; aviation accident.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指飞机等在飞行中发生故障、遭遇自然灾害或其他意外事故所造成的灾难。266号民航客机空难善后工作基本结束
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!