Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空隙
Pinyin: kòng xì
Meanings: Khoảng trống, khe hở, lỗ hổng., Gap, crack, or opening., ①中间空着的地方;尚未占用的时间。[例]行间有一定的空隙。*②空旷间隙。[例]有时通过茂密叶子的空隙隐约闪现。*③相似的情况或状态再现的时间间隔。[例]战士们利用战斗空隙加固工事。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 工, 穴, 阝
Chinese meaning: ①中间空着的地方;尚未占用的时间。[例]行间有一定的空隙。*②空旷间隙。[例]有时通过茂密叶子的空隙隐约闪现。*③相似的情况或状态再现的时间间隔。[例]战士们利用战斗空隙加固工事。
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh chỉ những khoảng trống nhỏ giữa các vật thể hoặc thời gian.
Example: 墙上有道空隙。
Example pinyin: qiáng shàng yǒu dào kòng xì 。
Tiếng Việt: Trên tường có một khe hở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng trống, khe hở, lỗ hổng.
Nghĩa phụ
English
Gap, crack, or opening.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中间空着的地方;尚未占用的时间。行间有一定的空隙
空旷间隙。有时通过茂密叶子的空隙隐约闪现
相似的情况或状态再现的时间间隔。战士们利用战斗空隙加固工事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!