Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空间

Pinyin: kōng jiān

Meanings: Space, physical or abstract void., Không gian, khoảng trống vật lý hoặc trừu tượng., ①与时间相对的一种物质存在形式,表现为长度、宽度、高度。也指数字空间、物理空间与宇宙空间。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 工, 穴, 日, 门

Chinese meaning: ①与时间相对的一种物质存在形式,表现为长度、宽度、高度。也指数字空间、物理空间与宇宙空间。

Example: 我们需要更多的空间来存放这些书。

Example pinyin: wǒ men xū yào gèng duō de kōng jiān lái cún fàng zhè xiē shū 。

Tiếng Việt: Chúng tôi cần thêm không gian để chứa những cuốn sách này.

空间
kōng jiān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gian, khoảng trống vật lý hoặc trừu tượng.

Space, physical or abstract void.

与时间相对的一种物质存在形式,表现为长度、宽度、高度。也指数字空间、物理空间与宇宙空间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空间 (kōng jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung