Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空调

Pinyin: kōng tiáo

Meanings: Máy điều hòa không khí, máy lạnh., Air conditioner., ①空气调节,就是调节房屋、机舱、船舱、车厢等内部的空气温度、湿度、洁净度、气流速度等使达到一定的要求。[例]空调机。*②指上述的装置。[例]这个房间已经安上了空调。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 工, 穴, 周, 讠

Chinese meaning: ①空气调节,就是调节房屋、机舱、船舱、车厢等内部的空气温度、湿度、洁净度、气流速度等使达到一定的要求。[例]空调机。*②指上述的装置。[例]这个房间已经安上了空调。

Example: 夏天房间里开着空调很凉快。

Example pinyin: xià tiān fáng jiān lǐ kāi zhe kōng tiáo hěn liáng kuai 。

Tiếng Việt: Mùa hè bật điều hòa trong phòng rất mát mẻ.

空调
kōng tiáo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy điều hòa không khí, máy lạnh.

Air conditioner.

空气调节,就是调节房屋、机舱、船舱、车厢等内部的空气温度、湿度、洁净度、气流速度等使达到一定的要求。空调机

指上述的装置。这个房间已经安上了空调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...