Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空腹高心
Pinyin: kōng fù gāo xīn
Meanings: Bụng đói nhưng lòng tự cao (ý chê bai sự kiêu căng không phù hợp với thực tế), Empty stomach yet arrogant heart (mocking arrogance without substance), 腹内空虚而目空一切。形容并无真才实学。[出处]鲁迅《坟·论他妈的!”》“至于大姓,实不过承祖宗余荫,以旧业骄人,空腹高心,当然使人不耐。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 工, 穴, 复, 月, 亠, 冋, 口, 心
Chinese meaning: 腹内空虚而目空一切。形容并无真才实学。[出处]鲁迅《坟·论他妈的!”》“至于大姓,实不过承祖宗余荫,以旧业骄人,空腹高心,当然使人不耐。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán.
Example: 这种人不过是空腹高心罢了。
Example pinyin: zhè zhǒng rén bú guò shì kōng fù gāo xīn bà le 。
Tiếng Việt: Loại người này chẳng qua chỉ là kẻ bụng đói mà lòng tự cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bụng đói nhưng lòng tự cao (ý chê bai sự kiêu căng không phù hợp với thực tế)
Nghĩa phụ
English
Empty stomach yet arrogant heart (mocking arrogance without substance)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
腹内空虚而目空一切。形容并无真才实学。[出处]鲁迅《坟·论他妈的!”》“至于大姓,实不过承祖宗余荫,以旧业骄人,空腹高心,当然使人不耐。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế