Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空缺
Pinyin: kòng quē
Meanings: Khoảng trống, vị trí chưa có ai đảm nhiệm, Vacancy, unfilled position, ①欠缺部分。[例]男人们从军去了,妇女填补了他们留下的空缺。*②空出来的职位、名额。[例]填补空缺。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 工, 穴, 夬, 缶
Chinese meaning: ①欠缺部分。[例]男人们从军去了,妇女填补了他们留下的空缺。*②空出来的职位、名额。[例]填补空缺。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tuyển dụng hoặc sắp xếp công việc.
Example: 这个职位目前还有空缺。
Example pinyin: zhè ge zhí wèi mù qián hái yǒu kòng quē 。
Tiếng Việt: Vị trí này hiện vẫn còn trống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng trống, vị trí chưa có ai đảm nhiệm
Nghĩa phụ
English
Vacancy, unfilled position
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欠缺部分。男人们从军去了,妇女填补了他们留下的空缺
空出来的职位、名额。填补空缺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!