Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空空如也

Pinyin: kōng kōng rú yě

Meanings: Completely empty, nothing at all, Hoàn toàn trống rỗng, không có gì cả, 空空诚恳,虚心。原形容诚恳、虚心的样子。现形容一无所有。[出处]《论语·子罕》“有鄙夫问于我,空空如也,我叩其两端而竭焉。”[例]多少只眼睛也都向王忠的座位搜寻的时候,却见这个小人儿的座位早已~。——杨沫《青春之歌》第二部第三十八章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 工, 穴, 口, 女, 也

Chinese meaning: 空空诚恳,虚心。原形容诚恳、虚心的样子。现形容一无所有。[出处]《论语·子罕》“有鄙夫问于我,空空如也,我叩其两端而竭焉。”[例]多少只眼睛也都向王忠的座位搜寻的时候,却见这个小人儿的座位早已~。——杨沫《青春之歌》第二部第三十八章。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh trạng thái hoàn toàn trống rỗng của một đối tượng.

Example: 钱包空空如也,我得赶紧去取钱。

Example pinyin: qián bāo kōng kōng rú yě , wǒ dé gǎn jǐn qù qǔ qián 。

Tiếng Việt: Ví tiền trống trơn, tôi phải đi rút tiền ngay.

空空如也
kōng kōng rú yě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn trống rỗng, không có gì cả

Completely empty, nothing at all

空空诚恳,虚心。原形容诚恳、虚心的样子。现形容一无所有。[出处]《论语·子罕》“有鄙夫问于我,空空如也,我叩其两端而竭焉。”[例]多少只眼睛也都向王忠的座位搜寻的时候,却见这个小人儿的座位早已~。——杨沫《青春之歌》第二部第三十八章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...