Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空穴

Pinyin: kōng xué

Meanings: Hang động, hốc trống, Cave, hollow, cavity, ①实心的物体或平面中的窟窿。*②晶体中存在的孔(如半导体中的),是由于一电子在晶体粘合中离开其正常的位置所致,在许多方面与正电荷粒子是等值的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 工, 穴, 八, 宀

Chinese meaning: ①实心的物体或平面中的窟窿。*②晶体中存在的孔(如半导体中的),是由于一电子在晶体粘合中离开其正常的位置所致,在许多方面与正电荷粒子是等值的。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, miêu tả địa điểm hoặc cấu trúc vật lý.

Example: 蝙蝠喜欢住在阴暗的空穴里。

Example pinyin: biān fú xǐ huan zhù zài yīn àn de kōng xué lǐ 。

Tiếng Việt: Dơi thích sống trong những hang động tối tăm.

空穴
kōng xué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hang động, hốc trống

Cave, hollow, cavity

实心的物体或平面中的窟窿

晶体中存在的孔(如半导体中的),是由于一电子在晶体粘合中离开其正常的位置所致,在许多方面与正电荷粒子是等值的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空穴 (kōng xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung