Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空文

Pinyin: kōng wén

Meanings: Paperwork or regulations that exist only on paper without practical effect., Văn bản hoặc quy định chỉ tồn tại trên giấy mà không có hiệu lực thực tế., ①徒有空名而不生效的法规。[例]说空话的文章;没有实用价值的文章。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 工, 穴, 乂, 亠

Chinese meaning: ①徒有空名而不生效的法规。[例]说空话的文章;没有实用价值的文章。

Grammar: Danh từ ghép, thường mang ý nghĩa phê phán.

Example: 这些规定都是空文。

Example pinyin: zhè xiē guī dìng dū shì kōng wén 。

Tiếng Việt: Những quy định này đều chỉ là giấy tờ suông.

空文
kōng wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản hoặc quy định chỉ tồn tại trên giấy mà không có hiệu lực thực tế.

Paperwork or regulations that exist only on paper without practical effect.

徒有空名而不生效的法规。说空话的文章;没有实用价值的文章

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空文 (kōng wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung