Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空敞

Pinyin: kōng chǎng

Meanings: Spacious and open., Rộng rãi và thoáng đãng., ①空阔宽敞。[例]茶棚搭在空敞的草地上。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 工, 穴, 尚, 攵

Chinese meaning: ①空阔宽敞。[例]茶棚搭在空敞的草地上。

Grammar: Miêu tả không gian, thường đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.

Example: 这个大厅非常空敞。

Example pinyin: zhè ge dà tīng fēi cháng kōng chǎng 。

Tiếng Việt: Đại sảnh này rất rộng rãi và thoáng đãng.

空敞
kōng chǎng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng rãi và thoáng đãng.

Spacious and open.

空阔宽敞。茶棚搭在空敞的草地上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空敞 (kōng chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung