Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空投
Pinyin: kōng tóu
Meanings: To drop or parachute supplies from the air to the ground., Ném hoặc thả hàng hóa từ trên không xuống đất., ①从飞行中的飞机上用降落伞投放货物或人员。[例]空投救灾物资。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 工, 穴, 扌, 殳
Chinese meaning: ①从飞行中的飞机上用降落伞投放货物或人员。[例]空投救灾物资。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng thả (如‘物资’ - vật tư).
Example: 救援物资通过飞机空投到灾区。
Example pinyin: jiù yuán wù zī tōng guò fēi jī kōng tóu dào zāi qū 。
Tiếng Việt: Vật tư cứu trợ được thả xuống vùng thiên tai bằng máy bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ném hoặc thả hàng hóa từ trên không xuống đất.
Nghĩa phụ
English
To drop or parachute supplies from the air to the ground.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从飞行中的飞机上用降落伞投放货物或人员。空投救灾物资
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!