Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空手
Pinyin: kōng shǒu
Meanings: Tay không, không mang gì theo., Empty-handed, without carrying anything., ①徒手,赤手。[例]空手搏熊罴猛兽。[例]空着两手;一无所获。[例]他在外边混了几年,但空手而归。*②指没有参照范本或图样(多用于刺绣、绘画等)。[例]空手扎的花儿。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 工, 穴, 手
Chinese meaning: ①徒手,赤手。[例]空手搏熊罴猛兽。[例]空着两手;一无所获。[例]他在外边混了几年,但空手而归。*②指没有参照范本或图样(多用于刺绣、绘画等)。[例]空手扎的花儿。
Grammar: Là danh từ khi chỉ trạng thái, hoặc động từ khi liên quan hành động.
Example: 他空手回家了。
Example pinyin: tā kōng shǒu huí jiā le 。
Tiếng Việt: Anh ta về nhà tay không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tay không, không mang gì theo.
Nghĩa phụ
English
Empty-handed, without carrying anything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
徒手,赤手。空手搏熊罴猛兽。空着两手;一无所获。他在外边混了几年,但空手而归
指没有参照范本或图样(多用于刺绣、绘画等)。空手扎的花儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!