Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空房
Pinyin: kōng fáng
Meanings: Empty room, unoccupied., Phòng trống, không có ai ở., ①腾出的房。[例]古旧空房。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 工, 穴, 户, 方
Chinese meaning: ①腾出的房。[例]古旧空房。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường đi kèm với động từ như ‘出租’ (cho thuê) hoặc ‘打扫’ (dọn dẹp).
Example: 这间空房可以租出去。
Example pinyin: zhè jiān kōng fáng kě yǐ zū chū qù 。
Tiếng Việt: Căn phòng trống này có thể cho thuê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng trống, không có ai ở.
Nghĩa phụ
English
Empty room, unoccupied.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
腾出的房。古旧空房
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!