Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空想

Pinyin: kōng xiǎng

Meanings: Daydreaming, unrealistic imagination., Mơ mộng viển vông, tưởng tượng không thực tế, ①无根据地设想。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 工, 穴, 心, 相

Chinese meaning: ①无根据地设想。

Grammar: Có thể dùng làm động từ hoặc danh từ trong câu.

Example: 不要总是空想,要脚踏实地。

Example pinyin: bú yào zǒng shì kōng xiǎng , yào jiǎo tà shí dì 。

Tiếng Việt: Đừng luôn mơ mộng viển vông, hãy thực tế.

空想
kōng xiǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mơ mộng viển vông, tưởng tượng không thực tế

Daydreaming, unrealistic imagination.

无根据地设想

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空想 (kōng xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung