Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空怀
Pinyin: kōng huái
Meanings: The state of a woman not being pregnant, often implying sadness over the inability to have children., Tình trạng phụ nữ không mang thai, thường ám chỉ nỗi buồn khi không thể sinh con., ①适龄母畜在交配或人工授精之后没有怀孕。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 工, 穴, 不, 忄
Chinese meaning: ①适龄母畜在交配或人工授精之后没有怀孕。
Grammar: Dùng chủ yếu trong bối cảnh gia đình hoặc sức khỏe sinh sản.
Example: 她多年空怀,心里非常难过。
Example pinyin: tā duō nián kōng huái , xīn lǐ fēi cháng nán guò 。
Tiếng Việt: Cô ấy nhiều năm không mang thai, trong lòng vô cùng đau khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình trạng phụ nữ không mang thai, thường ám chỉ nỗi buồn khi không thể sinh con.
Nghĩa phụ
English
The state of a woman not being pregnant, often implying sadness over the inability to have children.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
适龄母畜在交配或人工授精之后没有怀孕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!