Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空心萝卜
Pinyin: kōng xīn luó bo
Meanings: Hollow radish, metaphorically referring to someone who appears strong on the outside but is weak or incompetent inside., Củ cải ruột trống, ám chỉ người bề ngoài mạnh mẽ nhưng nội tâm yếu đuối hoặc không có năng lực., ①比喻无用,肚里无货的人。[例]别看他们咋呼老百姓吹胡子瞪眼睛挺有能耐,其实呀,都是些空心萝卜。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 工, 穴, 心, 罗, 艹, 卜
Chinese meaning: ①比喻无用,肚里无货的人。[例]别看他们咋呼老百姓吹胡子瞪眼睛挺有能耐,其实呀,都是些空心萝卜。
Grammar: Ẩn dụ phổ biến, thường xuất hiện trong văn nói hoặc thành ngữ.
Example: 别看他外表强壮,其实是个空心萝卜。
Example pinyin: bié kàn tā wài biǎo qiáng zhuàng , qí shí shì gè kōng xīn luó bo 。
Tiếng Việt: Đừng nhìn vào vẻ ngoài khỏe mạnh của anh ta, thực ra anh ta chỉ là củ cải ruột trống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Củ cải ruột trống, ám chỉ người bề ngoài mạnh mẽ nhưng nội tâm yếu đuối hoặc không có năng lực.
Nghĩa phụ
English
Hollow radish, metaphorically referring to someone who appears strong on the outside but is weak or incompetent inside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻无用,肚里无货的人。别看他们咋呼老百姓吹胡子瞪眼睛挺有能耐,其实呀,都是些空心萝卜
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế