Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空心老大
Pinyin: kōng xīn lǎo dà
Meanings: Refers to someone who appears important on the surface but has no real ability or power., Chỉ người bề ngoài có vẻ quan trọng nhưng thực chất không có năng lực hoặc quyền lực thực sự., ①(吴方言)∶指装腔作势、无真实本领的人。[例]读者自有确当的批判,不再受空心老大的欺骗了。——鲁迅《且介亭杂文末编·苏联作家七人集序》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 工, 穴, 心, 匕, 耂, 一, 人
Chinese meaning: ①(吴方言)∶指装腔作势、无真实本领的人。[例]读者自有确当的批判,不再受空心老大的欺骗了。——鲁迅《且介亭杂文末编·苏联作家七人集序》。
Grammar: Thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết mang tính châm biếm.
Example: 他只是个空心老大。
Example pinyin: tā zhǐ shì gè kōng xīn lǎo dà 。
Tiếng Việt: Anh ta chỉ là một kẻ bề ngoài có vẻ quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người bề ngoài có vẻ quan trọng nhưng thực chất không có năng lực hoặc quyền lực thực sự.
Nghĩa phụ
English
Refers to someone who appears important on the surface but has no real ability or power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(吴方言)∶指装腔作势、无真实本领的人。读者自有确当的批判,不再受空心老大的欺骗了。——鲁迅《且介亭杂文末编·苏联作家七人集序》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế