Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空心汤圆
Pinyin: kōng xīn tāng yuán
Meanings: Stuffed rice balls without filling, metaphorically referring to something outwardly beautiful but empty inside., Bánh trôi không nhân, ám chỉ thứ bên ngoài đẹp đẽ nhưng bên trong trống rỗng., 比喻徒有虚名而无实利或不能落实的诺言。[出处]茅盾《九一八”周年》“华盛顿也许要来‘周年’重申《九国条约》,再给高等华人空心汤圆。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 工, 穴, 心, 氵, 员, 囗
Chinese meaning: 比喻徒有虚名而无实利或不能落实的诺言。[出处]茅盾《九一八”周年》“华盛顿也许要来‘周年’重申《九国条约》,再给高等华人空心汤圆。”
Grammar: Biểu tượng hoặc ẩn dụ, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết mang tính phê phán.
Example: 他的承诺就像空心汤圆一样。
Example pinyin: tā de chéng nuò jiù xiàng kōng xīn tāng yuán yí yàng 。
Tiếng Việt: Lời hứa của anh ấy giống như bánh trôi không nhân vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh trôi không nhân, ám chỉ thứ bên ngoài đẹp đẽ nhưng bên trong trống rỗng.
Nghĩa phụ
English
Stuffed rice balls without filling, metaphorically referring to something outwardly beautiful but empty inside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻徒有虚名而无实利或不能落实的诺言。[出处]茅盾《九一八”周年》“华盛顿也许要来‘周年’重申《九国条约》,再给高等华人空心汤圆。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế