Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空廓
Pinyin: kōng kuò
Meanings: Vast and empty., Rộng lớn và trống trải., ①宽阔平整。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 工, 穴, 广, 郭
Chinese meaning: ①宽阔平整。
Grammar: Dùng để mô tả địa hình hoặc không gian rộng lớn, thường đứng trước danh từ.
Example: 眼前的景象是一片空廓的大地。
Example pinyin: yǎn qián de jǐng xiàng shì yí piàn kōng kuò de dà dì 。
Tiếng Việt: Cảnh tượng trước mắt là một vùng đất rộng lớn và trống trải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lớn và trống trải.
Nghĩa phụ
English
Vast and empty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宽阔平整
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!