Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空幻

Pinyin: kōng huàn

Meanings: Hư ảo, không có thực chất., Illusory, without substance., ①虚无的或有幻境色彩的。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 工, 穴, 幺, 𠃌

Chinese meaning: ①虚无的或有幻境色彩的。

Grammar: Dùng để miêu tả những gì không có thực hoặc khó nắm bắt.

Example: 这一切都显得很空幻。

Example pinyin: zhè yí qiè dōu xiǎn de hěn kōng huàn 。

Tiếng Việt: Tất cả những điều này đều trông rất hư ảo.

空幻
kōng huàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hư ảo, không có thực chất.

Illusory, without substance.

虚无的或有幻境色彩的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空幻 (kōng huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung