Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空寥

Pinyin: kōng liáo

Meanings: Desolate and quiet, uninhabited., Trống trải và yên lặng, không có người ở., ①空旷;寂寥。[例]冬夜的街道上空寥无人。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 工, 穴, 宀, 翏

Chinese meaning: ①空旷;寂寥。[例]冬夜的街道上空寥无人。

Grammar: Được sử dụng để chỉ những nơi ít người hoặc hoang vắng.

Example: 这片土地显得空寥无人。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì xiǎn dé kòng liáo wú rén 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này trông trống trải và không có người ở.

空寥
kōng liáo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trống trải và yên lặng, không có người ở.

Desolate and quiet, uninhabited.

空旷;寂寥。冬夜的街道上空寥无人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空寥 (kōng liáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung