Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空寂
Pinyin: kōng jì
Meanings: Empty and silent, evoking a sense of loneliness., Trống trải và tĩnh lặng, mang cảm giác cô đơn., ①空旷寂静。[例]空寂的山野。*②佛门;佛法。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 工, 穴, 叔, 宀
Chinese meaning: ①空旷寂静。[例]空寂的山野。*②佛门;佛法。
Grammar: Từ ghép mô tả cảm xúc và không gian, thường đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.
Example: 夜晚的山谷显得格外空寂。
Example pinyin: yè wǎn de shān gǔ xiǎn de gé wài kōng jì 。
Tiếng Việt: Thung lũng ban đêm trông thật trống trải và tĩnh lặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trống trải và tĩnh lặng, mang cảm giác cô đơn.
Nghĩa phụ
English
Empty and silent, evoking a sense of loneliness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空旷寂静。空寂的山野
佛门;佛法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!