Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空室清野

Pinyin: kōng shì qīng yě

Meanings: Empty rooms and barren fields; everything is deserted and empty., Không còn gì trong nhà, mọi thứ đều trống rỗng và hoang vắng., 在对敌斗争时,把家里的东西和田里的农产品藏起来,使敌人到来后什么也得不到,什么也利用不上。[出处]《三国志·魏书·荀彧传》“今东方皆已收麦,必坚壁清野以待将军。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 工, 穴, 宀, 至, 氵, 青, 予, 里

Chinese meaning: 在对敌斗争时,把家里的东西和田里的农产品藏起来,使敌人到来后什么也得不到,什么也利用不上。[出处]《三国志·魏书·荀彧传》“今东方皆已收麦,必坚壁清野以待将军。”

Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính miêu tả trạng thái hoang tàn sau sự kiện lớn.

Example: 战后,村庄变得空室清野。

Example pinyin: zhàn hòu , cūn zhuāng biàn dé kòng shì qīng yě 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, ngôi làng trở nên trống trải và hoang vắng.

空室清野
kōng shì qīng yě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không còn gì trong nhà, mọi thứ đều trống rỗng và hoang vắng.

Empty rooms and barren fields; everything is deserted and empty.

在对敌斗争时,把家里的东西和田里的农产品藏起来,使敌人到来后什么也得不到,什么也利用不上。[出处]《三国志·魏书·荀彧传》“今东方皆已收麦,必坚壁清野以待将军。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空室清野 (kōng shì qīng yě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung